ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baling


bale /beil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông

ngoại động từ


  đóng thành kiện

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
  nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn

động từ


  (như) bail

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…