EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baled
bale /beil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton
→ kiện bông
ngoại động từ
đóng thành kiện
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
động từ
(như) bail
← Xem thêm từ bale-fire
Xem thêm từ baleen →
Từ vựng liên quan
ale
b
ba
bale
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…