Kết quả #1
bale /beil/
Phát âm
Xem phát âm bale »Ý nghĩa
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông
ngoại động từ
đóng thành kiện
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
động từ
(như) bail Xem thêm bale »
Kết quả #2
bale-fire /'beil,faiə/
Phát âm
Xem phát âm bale-fire »Ý nghĩa
danh từ
lửa hiệu
đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)
giàn lửa hoả táng Xem thêm bale-fire »
Kết quả #3
bale /beil/
Phát âm
Xem phát âm baled »Ý nghĩa
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông
ngoại động từ
đóng thành kiện
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
động từ
(như) bail Xem thêm baled »
Kết quả #4
baleen /bə'li:n/
Kết quả #5
baleen /bə'li:n/
Kết quả #6
baleful /'beilful/
Phát âm
Xem phát âm baleful »Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
ác
a baleful look → cái nhìn ác Xem thêm baleful »
Kết quả #7
balefully
Kết quả #10
bale /beil/
Phát âm
Xem phát âm bales »Ý nghĩa
danh từ
kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông
ngoại động từ
đóng thành kiện
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
động từ
(như) bail Xem thêm bales »