ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bale là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 10 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bale /beil/

Phát âm

Xem phát âm bale »

Ý nghĩa

danh từ


  kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông

ngoại động từ


  đóng thành kiện

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
  nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn

động từ


  (như) bail

Xem thêm bale »
Kết quả #2

bale-fire /'beil,faiə/

Phát âm

Xem phát âm bale-fire »

Ý nghĩa

danh từ


  lửa hiệu
  đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)
  giàn lửa hoả táng

Xem thêm bale-fire »
Kết quả #3

bale /beil/

Phát âm

Xem phát âm baled »

Ý nghĩa

danh từ


  kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông

ngoại động từ


  đóng thành kiện

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
  nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn

động từ


  (như) bail

Xem thêm baled »
Kết quả #4

baleen /bə'li:n/

Phát âm

Xem phát âm baleen »

Ý nghĩa

danh từ


  tấm sừng hàm (ở cá voi)

Xem thêm baleen »
Kết quả #5

baleen /bə'li:n/

Phát âm

Xem phát âm baleens »

Ý nghĩa

danh từ


  tấm sừng hàm (ở cá voi)

Xem thêm baleens »
Kết quả #6

baleful /'beilful/

Phát âm

Xem phát âm baleful »

Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
  ác
a baleful look → cái nhìn ác

Xem thêm baleful »
Kết quả #7

balefully

Phát âm

Xem phát âm balefully »

Ý nghĩa

* phó từ
  độc địa, tai hại

Xem thêm balefully »
Kết quả #8

balefulness

Phát âm

Xem phát âm balefulness »

Ý nghĩa

  xem baleful

Xem thêm balefulness »
Kết quả #9

baler

Phát âm

Xem phát âm baler »

Ý nghĩa

  xem bale

Xem thêm baler »
Kết quả #10

bale /beil/

Phát âm

Xem phát âm bales »

Ý nghĩa

danh từ


  kiện (hàng...)
a bale of cotton → kiện bông

ngoại động từ


  đóng thành kiện

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
  nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn

động từ


  (như) bail

Xem thêm bales »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…