ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baldric là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baldric /'bɔ:ldrik/

Phát âm

Xem phát âm baldric »

Ý nghĩa

danh từ


  dây gươm chéo qua vai

Xem thêm baldric »
Kết quả #2

baldric /'bɔ:ldrik/

Phát âm

Xem phát âm baldrics »

Ý nghĩa

danh từ


  dây gươm chéo qua vai

Xem thêm baldrics »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…