EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baldric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baldric
baldric /'bɔ:ldrik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây gươm chéo qua vai
← Xem thêm từ baldness
Xem thêm từ baldrics →
Từ vựng liên quan
b
ba
bald
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…