Kết quả #1
baldly /'bɔ:ldli/
Phát âm
Xem phát âm baldly »Ý nghĩa
* phó từ
không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly → nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
* phó từ
không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly → nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)