ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baldly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baldly


baldly /'bɔ:ldli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không màu mè, không che đậy
to put it baldly; to speak baldly → nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
  nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…