ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balding là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balding /'bɔ:ldiɳ/

Phát âm

Xem phát âm balding »

Ý nghĩa

tính từ


  bắt đầu hói

Xem thêm balding »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…