EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baldie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baldie
baldie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) người hói đầu
← Xem thêm từ baldicoot
Xem thêm từ balding →
Từ vựng liên quan
b
ba
bald
die
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…