ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baldicoot là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baldicoot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/

Phát âm

Xem phát âm baldicoot »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sâm cầm
  (âm nhạc) người hói đầu

Xem thêm baldicoot »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…