ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baldest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baldest


bald /bɔ:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hói (đầu)
  trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
  không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
  đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…