ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balderdash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balderdash


balderdash /'bɔ:ldədæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…