EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balderdash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balderdash
balderdash /'bɔ:ldədæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí
← Xem thêm từ balder
Xem thêm từ baldest →
Từ vựng liên quan
alder
as
ash
b
ba
bald
balder
da
dash
er
erd
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…