ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baldaquin là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baldaquin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/

Phát âm

Xem phát âm baldaquin »

Ý nghĩa

danh từ


  màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Xem thêm baldaquin »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…