EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baldaquin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baldaquin
baldaquin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
← Xem thêm từ baldachins
Xem thêm từ balder →
Từ vựng liên quan
b
ba
bald
da
in
qu
quin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…