Kết quả #1
bald /bɔ:ld/
Phát âm
Xem phát âm bald »Ý nghĩa
tính từ
hói (đầu)
trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa Xem thêm bald »
Kết quả #2
bald cypress /'bɔ:ld'saipris/
Kết quả #3
bald eagle
Phát âm
Xem phát âm bald eagle »Ý nghĩa
* danh từ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
Kết quả #4
bald-coot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/
Phát âm
Xem phát âm bald-coot »Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sâm cầm
(âm nhạc) người hói đầu Xem thêm bald-coot »
Kết quả #5
bald-head /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/
Kết quả #6
bald-headed /'bɔ:ld'hedid/
Phát âm
Xem phát âm bald-headed »Ý nghĩa
tính từ
hói đầu
có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
to go bald headed into (for) something
nhắm mắt làm liều việc gì Xem thêm bald-headed »
Kết quả #7
bald-pate /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/
Kết quả #8
baldachin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/
Kết quả #9
baldachin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/
Phát âm
Xem phát âm baldachins »Ý nghĩa
danh từ
màn treo, trướng (trên bàn thờ) Xem thêm baldachins »
Kết quả #10