ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bald là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 20 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bald /bɔ:ld/

Phát âm

Xem phát âm bald »

Ý nghĩa

tính từ


  hói (đầu)
  trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
  không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
  đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Xem thêm bald »
Kết quả #2

bald cypress /'bɔ:ld'saipris/

Phát âm

Xem phát âm bald cypress »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bụt mọc

Xem thêm bald cypress »
Kết quả #3

bald eagle

Phát âm

Xem phát âm bald eagle »

Ý nghĩa

* danh từ
  đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ

Xem thêm bald eagle »
Kết quả #4

bald-coot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/

Phát âm

Xem phát âm bald-coot »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sâm cầm
  (âm nhạc) người hói đầu

Xem thêm bald-coot »
Kết quả #5

bald-head /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/

Phát âm

Xem phát âm bald-head »

Ý nghĩa

 pate)
/'bɔ:ldpeit/

danh từ


  người hói đầu

Xem thêm bald-head »
Kết quả #6

bald-headed /'bɔ:ld'hedid/

Phát âm

Xem phát âm bald-headed »

Ý nghĩa

tính từ


  hói đầu
  có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
to go bald headed into (for) something
  nhắm mắt làm liều việc gì

Xem thêm bald-headed »
Kết quả #7

bald-pate /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/

Phát âm

Xem phát âm bald-pate »

Ý nghĩa

 pate)
/'bɔ:ldpeit/

danh từ


  người hói đầu

Xem thêm bald-pate »
Kết quả #8

baldachin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/

Phát âm

Xem phát âm baldachin »

Ý nghĩa

danh từ


  màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Xem thêm baldachin »
Kết quả #9

baldachin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/

Phát âm

Xem phát âm baldachins »

Ý nghĩa

danh từ


  màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Xem thêm baldachins »
Kết quả #10

baldaquin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/

Phát âm

Xem phát âm baldaquin »

Ý nghĩa

danh từ


  màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Xem thêm baldaquin »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…