EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bald-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bald-headed
bald-headed /'bɔ:ld'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hói đầu
có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
to go bald headed into (for) something
nhắm mắt làm liều việc gì
← Xem thêm từ bald-head
Xem thêm từ bald-pate →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
bald
ea
he
head
headed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…