Kết quả #1
bald eagle
Phát âm
Xem phát âm bald eagle »Ý nghĩa
* danh từ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
Kết quả #2
bald /bɔ:ld/
Phát âm
Xem phát âm bald »Ý nghĩa
tính từ
hói (đầu)
trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa Xem thêm bald »
Kết quả #3
eagle /'i:gl/
Phát âm
Xem phát âm eagle »Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim đại bàng
hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
double eagle → đồng 20 đô la vàng
* định ngữ
như đại bàng, như diều hâu
eagle nose → mũi khoằm, mũi diều hâu Xem thêm eagle »