ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bald eagle là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bald eagle

Phát âm

Xem phát âm bald eagle »

Ý nghĩa

* danh từ
  đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ

Xem thêm bald eagle »
Kết quả #2

bald /bɔ:ld/

Phát âm

Xem phát âm bald »

Ý nghĩa

tính từ


  hói (đầu)
  trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
  không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
  đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Xem thêm bald »
Kết quả #3

eagle /'i:gl/

Phát âm

Xem phát âm eagle »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim đại bàng
  hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
double eagle → đồng 20 đô la vàng
* định ngữ
  như đại bàng, như diều hâu
eagle nose → mũi khoằm, mũi diều hâu

Xem thêm eagle »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…