ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bald cypress là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bald cypress /'bɔ:ld'saipris/

Phát âm

Xem phát âm bald cypress »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bụt mọc

Xem thêm bald cypress »
Kết quả #2

bald /bɔ:ld/

Phát âm

Xem phát âm bald »

Ý nghĩa

tính từ


  hói (đầu)
  trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
  không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
  đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Xem thêm bald »
Kết quả #3

cypress /'saipris/

Phát âm

Xem phát âm cypress »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bách

Xem thêm cypress »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…