Kết quả #1
bald /bɔ:ld/
Phát âm
Xem phát âm bald »Ý nghĩa
tính từ
hói (đầu)
trọc trụi
bald hill → đồi trọc
bald tree → cây trụi lá
bald bird → chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa Xem thêm bald »
Kết quả #2
coot /ku:t/
Phát âm
Xem phát âm coot »Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sâm cầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
as bald as a coot
(xem) bald Xem thêm coot »