ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bald-coot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bald-coot


bald-coot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sâm cầm
  (âm nhạc) người hói đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…