balcony /'bælkəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao lơn
ban công (trong nhà hát)
Các câu ví dụ:
1. The damage Pillars on a balcony at the HCMC Fine Arts Museum has been damaged, September 17, 2020.
Xem tất cả câu ví dụ về balcony /'bælkəni/
1. The damage Pillars on a balcony at the HCMC Fine Arts Museum has been damaged, September 17, 2020.