EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balayage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balayage
balayage
Phát âm
Ý nghĩa
sự quyết
← Xem thêm từ balata
Xem thêm từ balboa →
Từ vựng liên quan
age
ay
b
ba
la
lay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…