ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balancing weight là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balancing weight

Phát âm

Xem phát âm balancing weight »

Ý nghĩa

  (Tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng

Xem thêm balancing weight »
Kết quả #2

balancing

Phát âm

Xem phát âm balancing »

Ý nghĩa

  (Tech) làm cân bằng

Xem thêm balancing »
Kết quả #3

weight /'weit/

Phát âm

Xem phát âm weight »

Ý nghĩa

danh từ


  trọng lượng, sức nặng
he is twice my weight → anh ấy nặng bằng hai tôi
to try the weight of → nhấc lên xem nặng nhẹ
to lose weight → sụt cân
to gain (put on) weight → lên cân, béo ra
  cái chặn (giấy...)
  qu cân
set of weights → một bộ qu cân
weights and measures → đo lường, cân đo
  qu lắc (đồng hồ)
  (thưng nghiệp) cân
to be sold by weight → bán theo cân
to give good (short) weight → cân già (non)
  (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ
to put the weight → ném tạ
  (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)
  (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng
to support the weight of the roof → chịu ti ti trọng của mái nhà
  (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng
  (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng
an argument of great weight → một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
to have no (little, great) weight with somebody → không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai
man of weight → người quan trọng, người có nh hưởng lớn
to carry weight → có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn
'expamle'>to pull one's weight
  hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình

ngoại động từ


  buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
=to weight a net → buộc chì vào lưới
  đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

@weight
  trọng lượng
  balnce w. đối trọng
  gross w. trọng lượng cả bì
  moving w.s cân trượt

Xem thêm weight »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…