Kết quả #1
balancing weight
Phát âm
Xem phát âm balancing weight »Ý nghĩa
(Tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng
Xem thêm balancing weight »
Kết quả #3
weight /'weit/
Phát âm
Xem phát âm weight »Ý nghĩa
danh từ
trọng lượng, sức nặng
he is twice my weight → anh ấy nặng bằng hai tôi
to try the weight of → nhấc lên xem nặng nhẹ
to lose weight → sụt cân
to gain (put on) weight → lên cân, béo ra
cái chặn (giấy...)
qu cân
set of weights → một bộ qu cân
weights and measures → đo lường, cân đo
qu lắc (đồng hồ)
(thưng nghiệp) cân
to be sold by weight → bán theo cân
to give good (short) weight → cân già (non)
(thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ
to put the weight → ném tạ
(y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)
(kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng
to support the weight of the roof → chịu ti ti trọng của mái nhà
(vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng
(nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng
an argument of great weight → một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
to have no (little, great) weight with somebody → không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai
man of weight → người quan trọng, người có nh hưởng lớn
to carry weight → có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn
'expamle'>to pull one's weight
hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình
ngoại động từ
buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
=to weight a net → buộc chì vào lưới
đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)
@weight
trọng lượng
balnce w. đối trọng
gross w. trọng lượng cả bì
moving w.s cân trượt Xem thêm weight »