ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balancer là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balancer /'bælənse/

Phát âm

Xem phát âm balancer »

Ý nghĩa

danh từ


  con lắc
  người làm xiếc trên dây

@balancer
  (Tech) bộ cân bằng

Xem thêm balancer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…