ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balancer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balancer


balancer /'bælənse/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con lắc
  người làm xiếc trên dây

@balancer
  (Tech) bộ cân bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…