Kết quả #1
balanced load
Phát âm
Xem phát âm balanced load »Ý nghĩa
(Tech) tải cân bằng, tải đối xứng
Xem thêm balanced load »
Kết quả #2
balanced
Kết quả #3
load /loud/
Phát âm
Xem phát âm load »Ý nghĩa
danh từ
vậy nặng, gánh nặng
to carry a heavy load → mang một gánh nặng
vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
periodic load → tải tuần hoàn
thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
(thông tục) nhiều, hàng đống
loads of money → hàng đống tiền, hàng bồ bạc
'expamle'>to gets a load of
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
nhìn, trông
to have a load on
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu
ngoại động từ
chất, chở
=to load a cart → chất lên xe
nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
to load a gun → nạp đạn vào súng
I am loaded → súng tôi có nạp đạn
to load a camera → lắp phim vào máy ánh
to load one's stomach with food → ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
to load somebody with word → đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
to load a man with insults → chửi bới ai thậm tệ
to load someone with gifts → cho, ai hàng đống quà
to load someone with compliments → khen ngợi ai hết lời
đổ chì vào, làm cho nặng thêm
to load the dice → đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận
nội động từ
bốc hàng, bốc vác, khuân vác
nạp đạn
@load
tải trọng, tải, trọng tải
concentrated l. tải trọng tập trung
critical l. tải trọng giới hạn
dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi
distributed l. tải trọng phân bố
inductive l. tải tự cảm
live l. hoạt tải
terminal l. tải trọng đầu mút
triangular l. tải trọng tam giác
ultimate l. tải trọng giới hạn
uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
working l. tải trọng tác động Xem thêm load »