ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balanced load là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balanced load

Phát âm

Xem phát âm balanced load »

Ý nghĩa

  (Tech) tải cân bằng, tải đối xứng

Xem thêm balanced load »
Kết quả #2

balanced

Phát âm

Xem phát âm balanced »

Ý nghĩa

  (Tech) được cân bằng

  được cân bằng

Xem thêm balanced »
Kết quả #3

load /loud/

Phát âm

Xem phát âm load »

Ý nghĩa

danh từ


  vậy nặng, gánh nặng
to carry a heavy load → mang một gánh nặng
  vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
  trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
  (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
periodic load → tải tuần hoàn
  thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
  (thông tục) nhiều, hàng đống
loads of money → hàng đống tiền, hàng bồ bạc
'expamle'>to gets a load of
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
  nhìn, trông
to have a load on
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu

ngoại động từ


  chất, chở
=to load a cart → chất lên xe
  nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
to load a gun → nạp đạn vào súng
I am loaded → súng tôi có nạp đạn
to load a camera → lắp phim vào máy ánh
to load one's stomach with food → ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
  chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
to load somebody with word → đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
to load a man with insults → chửi bới ai thậm tệ
to load someone with gifts → cho, ai hàng đống quà
to load someone with compliments → khen ngợi ai hết lời
  đổ chì vào, làm cho nặng thêm
to load the dice → đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

nội động từ


  bốc hàng, bốc vác, khuân vác
  nạp đạn

@load
  tải trọng, tải, trọng tải
  concentrated l. tải trọng tập trung
  critical l. tải trọng giới hạn
  dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi
  distributed l. tải trọng phân bố
  inductive l. tải tự cảm
  live l. hoạt tải
  terminal l. tải trọng đầu mút
  triangular l. tải trọng tam giác
  ultimate l. tải trọng giới hạn
  uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
  working l. tải trọng tác động

Xem thêm load »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…