EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Balanced equilibrium (GDP)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Balanced equilibrium (GDP)
Balanced equilibrium (GDP)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) (GDP) cân bằng.
← Xem thêm từ Balanced economic development
Xem thêm từ Balanced (GDP) →
Từ vựng liên quan
an
ance
b
ba
balance
balanced
br
ce
Equilibrium
equilibrium
GDP
gdp
la
lan
lance
lanced
li
lib
qu
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…