ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Balanced-budget multiplier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Balanced-budget multiplier


Balanced-budget multiplier

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Số nhân ngân sách cân đối.
+ Tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…