EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Balanced budget
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Balanced budget
Balanced budget
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ngân sách cân đối.
+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
← Xem thêm từ balanced
Xem thêm từ Balanced-budget multiplier →
Từ vựng liên quan
an
ance
b
ba
balance
balanced
bud
budge
Budget
budget
ce
dg
get
la
lan
lance
lanced
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…