EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balance-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balance-wheel
balance-wheel /'bælənswi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con lắc (đồng hồ)
← Xem thêm từ balance-weight
Xem thêm từ balanced →
Từ vựng liên quan
an
ance
b
ba
balance
ce
eel
el
he
heel
la
lan
lance
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…