Kết quả #1
balance control
Kết quả #2
balance /'bæləns/
Phát âm
Xem phát âm balance »Ý nghĩa
danh từ
cái cân
precision balance → cân chính xác, cân tiểu ly
analytical balance → cân phân tích
sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân
balance of forces → cán cân lực lượng
balance of power → (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
to keep one's balance → giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
to lose one's balance → mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
to be off one's balance → ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
sự cân nhắc kỹ
on balance → sau khi cân nhắc kỹ
sự thăng trầm của số mệnh
(Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình
đối trọng
quả lắc (đồng hồ)
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
to strikle a balance → làm bản quyết toán
sai ngạch; số còn lại, số dư
balance in hand → sai ngạch thừa
balance due → sai ngạch thiếu
(nghệ thuật) sự cân xứng
'expamle'>to be (tremble, swing, hang) in the balance
do dự, lưỡng lự
ở vào tình trạng (nguy ngập)
the balance of advantage lies with him
anh ta ở vào thế có lợi
to hold the balance even between two parties
cầm cân nảy mực
to turn balance
(xem) turn
ngoại động từ
làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
làm cho cân xứng
cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
(thương nghiệp) quyết toán
=to balance the accounts → quyết toán các khoản chi thu
nội động từ
do dự, lưỡng lự
to balance a long time before coming to a decision → do dự lâu trước khi quyết định
cân nhau, cân xứng
the penalty does not balance with the offence → hình phạt không cân xứng với tội lỗi
(thương nghiệp) cân bằng
the accounts don't balance → sổ sách không cân bằng
@balance
(Tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân
@balance
cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán
dynamic b. cân động lực
spring b. cân lò xo
static b. cân tĩnh học
torsion b (vật lí) cân xoắn Xem thêm balance »
Kết quả #3
control /kən'troul/
Phát âm
Xem phát âm control »Ý nghĩa
danh từ
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
to have control over the whole district → có quyền hành khắp vùng
sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
to lose control over one's car → không còn điều khiển nổi cái xe nữa
sự kiềm chế, sự nén lại
to keep someone under control → kiềm chế ai, không thả lỏng ai
to keep one's temper under control → nén giận, bình tĩnh
sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
control experiment → thí nghiệm kiểm tra
trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)
(số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)
hồn (do bà đồng gọi lên)
'expamle'>beyond (out of) control
không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
=the situation is out of control → tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
'expamle'>to be under the control of somebody
bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
to get (have, keep) under control
kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
to go out of control
không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
to have complete control of something
nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
to take control
nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
thought control
sự hạn chế tự do tư tưởng
ngoại động từ
điều khiển, chỉ huy, làm chủ
=to control the traffic → điều khiển sự giao thông
kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
to control oneself → tự kiềm chế, tự chủ
to control one's anger → nén giận
kiểm tra, kiểm soát, thử lại
điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
@control
(Tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)
@control
điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra
anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa
automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động
automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động
automatic remote c. điều khiển tự động từ xa
closed cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng
dash c. điều khiển bằng nút bấm
derivative . điều chỉnh theo đạo hàm
differential c. điều khiển vi phân
direct c. điều chỉnh trực tiếp
discontinuous c. điều khiển gián đoạn
distance c. điều khiển từ xa
dual c. điều khiển kép
emergency c. điều khiển dự trữ
feed c. điều khiển cấp liệu
feed back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược
fine c. điều khiển chính xác
floating c. điều chỉnh phiếm định
frequency c. ổn định hoá tần số
gain c điều chỉnh độc lập
independent c. điều chỉnh độc lập
indirect c. điều chỉnh gián tiếp
industrial c. điều chỉnh công nghiệp
integral c. điều khiển tích phân
inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển
load c. điều chỉnh theo tải trọng
manual c. điều khiển bằng tay
master c. điều khiển chính
mechaincal c. điều khiển cơ giới
multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến
multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội
multivariable c. điều khiển nhiều biến
non interacting c. điều chỉnh ôtônôm
numerical c. điều chỉnh số trị
open loop c. điều chỉnh theo chu trình hở
optimization c. điều khiển tối ưu
peak hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí
pneumatic c. điều khiển khí lực
process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp
product c. kiểm tra sản phẩm
programme c. điều khiển có chương trình
proportional c. điều chỉnh tỷ lệ
pulse c. điều khiển xung
push button c. điều khiển bằng nút bấm
quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất
rate c. điều chỉnh theo vận tốc
ratio c. điều chỉnh các liên hệ
reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược
remote c. điều khiển từ xa
retarded c. điều chỉnh chậm
self acting c. điều chỉnh trực tiếp
sensitivity c. điều khiển độ nhạy
servo c. điều khiển secvô
sight c. kiểm tra bằng mắt
slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần
split cycle c. điều khiển nhanh
satble c. điều chỉnh ổn định
statistical c. tk kiểm tra thống kê
step by step c. điều chỉnh từng bước
supervisory c. điều khiển từ xa
terminal c. điều chỉnh cuối cùng
time c. kiểm tra thời gian
time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình
time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình
two position c. điều khiển hai vị trí
undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn Xem thêm control »