EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
balaclava
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
balaclava
balaclava
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt
← Xem thêm từ balaam
Xem thêm từ balalaika →
Từ vựng liên quan
ac
av
b
ba
clava
la
lac
lav
lava
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…