ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balaam là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balaam /'beilæm/

Phát âm

Xem phát âm balaam »

Ý nghĩa

danh từ


  người đoán láo
  đồng minh không tin cậy được
  bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)

Xem thêm balaam »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…