Kết quả #1
baking /'beikiɳ/
Phát âm
Xem phát âm baking »Ý nghĩa
danh từ
sự nướng (bánh...)
sự nung (gạch...)
mẻ (bánh, gạch...) Xem thêm baking »
Kết quả #2
powder /'paudə/
Phát âm
Xem phát âm powder »Ý nghĩa
danh từ
bột; bụi
(y học) thuốc bột
phấn (đánh mặt)
thuốc súng
'expamle'>food for powder
bia thịt, bia đỡ đạn
not worth powder and shot
không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
put more powder into it
hãy hăng hái lên một chút nữa nào
smell of powder
kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
ngoại động từ
rắc bột lên, rắc lên
=to powder with salt → rắc muối
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
powdered sugar → đường bột
powdered milk → sữa bột Xem thêm powder »