ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baking hot là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baking /'beikiɳ/

Phát âm

Xem phát âm baking »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nướng (bánh...)
  sự nung (gạch...)
  mẻ (bánh, gạch...)

Xem thêm baking »
Kết quả #2

hot /hɔt/

Phát âm

Xem phát âm hot »

Ý nghĩa

tính từ


  nóng, nóng bức
hot climate → khí hậu nóng bức
  cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)
  nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)
  nóng nảy
hot temper → tính nóng nảy
  sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt
hot dispute → cuộc tranh cãi sôi nổi
  nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)
  mới phát hành giấy bạc
  (âm nhạc) giật gân
hot music → nhạc giật gân
  (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)
  (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)
  (điện học) thế hiệu cao
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
hot and hot
  ăn nóng (thức ăn)
hot and strong
  sôi nổi, kịch liệt
to make it (the place) too hot for somebody
  gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
* phó từ
  nóng
  nóng nảy, giận dữ
  sôi nổi; kịch liệt
to blow hot and cold
  hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến
to give it somebody hot
  (xem) give

ngoại động từ


  đun nóng, hâm

@hot
  (vật lí) nóng

Xem thêm hot »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…