ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baking


baking /'beikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nướng (bánh...)
  sự nung (gạch...)
  mẻ (bánh, gạch...)

Các câu ví dụ:

1. There will be more than 200 booths displaying elements of folk cuisine and baking.


Xem tất cả câu ví dụ về baking /'beikiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…