EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bakeries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bakeries
bakery /'beikəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò bánh mì
hiệu bánh mì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
← Xem thêm từ baker-legged
Xem thêm từ bakers →
Từ vựng liên quan
b
ba
bake
baker
er
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…