EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baker-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baker-legged
baker-legged /'beikəlegd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chân vòng kiềng
← Xem thêm từ baker
Xem thêm từ bakeries →
Từ vựng liên quan
b
ba
bake
baker
egg
egged
er
leg
legged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…