EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bakelite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bakelite
bakelite /'beikəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bakêlit nhựa tổng hợp
@bakelite
(Tech) bakêlit (nhựa)
← Xem thêm từ bakehouse
Xem thêm từ bakelized →
Từ vựng liên quan
b
ba
bake
el
elite
it
li
lit
lite
élite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…