ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baked


bake /beik/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bỏ lò, nướng bằng lò
  nung
to bake bricks → nung gạch
  làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…