EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baked
bake /beik/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks
→ nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
← Xem thêm từ bake
Xem thêm từ bakehouse →
Từ vựng liên quan
b
ba
bake
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…