Kết quả #1
bake /beik/
Phát âm
Xem phát âm bake »Ý nghĩa
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks → nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám Xem thêm bake »
Kết quả #2
bake /beik/
Phát âm
Xem phát âm baked »Ý nghĩa
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks → nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám Xem thêm baked »
Kết quả #3
bakehouse /'beikhaus/
Kết quả #4
bakelite /'beikəlait/
Phát âm
Xem phát âm bakelite »Ý nghĩa
danh từ
bakêlit nhựa tổng hợp
@bakelite
(Tech) bakêlit (nhựa) Xem thêm bakelite »
Kết quả #5
bakelized
Kết quả #6
baker /'beikə/
Phát âm
Xem phát âm baker »Ý nghĩa
danh từ
người làm bánh mì
người bán bánh mì
baker's dozen
(xem) dozen
pull devil!, pull baker!
nào, cả hai bên cố gắng lên nào Xem thêm baker »
Kết quả #7
baker-legged /'beikəlegd/
Kết quả #8
bakery /'beikəri/
Phát âm
Xem phát âm bakeries »Ý nghĩa
danh từ
lò bánh mì
hiệu bánh mì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì Xem thêm bakeries »
Kết quả #9
baker /'beikə/
Phát âm
Xem phát âm bakers »Ý nghĩa
danh từ
người làm bánh mì
người bán bánh mì
baker's dozen
(xem) dozen
pull devil!, pull baker!
nào, cả hai bên cố gắng lên nào Xem thêm bakers »
Kết quả #10
bakery /'beikəri/
Phát âm
Xem phát âm bakery »Ý nghĩa
danh từ
lò bánh mì
hiệu bánh mì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì Xem thêm bakery »