Kết quả #1
bait /beit/
Phát âm
Xem phát âm baits »Ý nghĩa
danh từ
(như) bate
danh từ
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait → mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
trêu chọc, quấy nhiễu
nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi Xem thêm baits »