bait /beit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) bate
danh từ
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait → mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
trêu chọc, quấy nhiễu
nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Các câu ví dụ:
1. The four-year study used more than 15,000 baited and remotely operated cameras - so-called "chum cams" - to obtain the first comprehensive picture of where reef sharks are thriving and where they are virtually non-existent.
Xem tất cả câu ví dụ về bait /beit/