ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailsmen


bailsman /'beilzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…