ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailsman là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bailsman /'beilzmən/

Phát âm

Xem phát âm bailsman »

Ý nghĩa

danh từ


  người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)

Xem thêm bailsman »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…