EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailouts
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bailout
Phát âm
Xem phát âm bailouts »
Ý nghĩa
* danh từ
(kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
Xem thêm bailouts »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…