ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailouts


bailout

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…