Kết quả #1
bailout
Phát âm
Xem phát âm bailout »Ý nghĩa
* danh từ
(kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
Kết quả #2
bailout
Phát âm
Xem phát âm bailouts »Ý nghĩa
* danh từ
(kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính