EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bailor
bailor /'beilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ký gửi hàng hoá
← Xem thêm từ bailments
Xem thêm từ bailors →
Từ vựng liên quan
ai
ail
b
ba
bail
Ilo
ilo
lo
lor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…