EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailments
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bailment /'beilmənt/
Phát âm
Xem phát âm bailments »
Ý nghĩa
danh từ
sự ký gửi hàng hoá
sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh
@bailment
(Tech) ký thác, bảo lãnh
Xem thêm bailments »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…